Từ điển Thiều Chửu
泛 - phiếm
① Nổi lồng bồng. ||② Phù phiếm (không thiết thực). ||③ Nói phiếm, không chuyên chỉ vào một sự gì gọi là phiếm luận 泛論 bàn phiếm.

Từ điển Trần Văn Chánh
泛 - phiếm
① (văn) Trôi nổi, nổi lềnh bềnh, lênh đênh: 泛舟 Đi chơi thuyền; ② Hiện ra, ửng lên, phảng phất: 臉上泛紅 Mặt ửng đỏ; 泛出香味 Phảng phất mùi thơm; ③ Rộng, rộng khắp, chung chung, bông lông, phù phiếm, qua loa: 泛論 Bàn rộng; 泛指 Chỉ chung; 且倘佯而泛觀 Và lại ung dung qua lại mà quan sát rộng khắp (Lưu Hướng: Cửu thán, Tư cổ); ④ Lan tràn, tràn ngập, ngập lụt: 黃泛區 Vùng Hoàng Hà ngập lụt trước kia; ⑤ (văn) Lật đổ: 夫泛駕之馬,…亦在御之而已 Ngựa làm lật xe, ... cũng là do cách người ta điều khiển nó mà thôi (Hán thư: Võ đế kỉ). Xem 汎 [fàn], 汜 [Fàn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泛 - phiếm
Nổi trên mặt nước — Trôi nổi, không nhất định — Rộng rãi — Như hai chữ Phiếm 氾, 汎.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泛 - phủng
Lật úp — Một âm là Phiếm. Xem Phiếm.


泛愛 - phiếm ái || 泛泊 - phiếm bạc || 泛艇 - phiếm đĩnh || 泛遊 - phiếm du || 泛覽 - phiếm lãm || 泛濫 - phiếm lạm || 泛論 - phiếm luận || 泛觀 - phiếm quan || 泛稱 - phiếm xưng || 漂泛 - phiêu phiếm || 普泛 - phổ phiếm || 浮泛 - phù phiếm || 廣泛 - quảng phiếm ||